Bạn có muốn phản ứng với tin nhắn này? Vui lòng đăng ký diễn đàn trong một vài cú nhấp chuột hoặc đăng nhập để tiếp tục.



 
Trang ChínhTrang Chính  Latest imagesLatest images  Tìm kiếmTìm kiếm  Đăng kýĐăng ký  Đăng Nhập  
425 Số bài - 28%
Kết quả kì thi HSG năm 2010-2011 Vote_lcapKết quả kì thi HSG năm 2010-2011 Voting_barKết quả kì thi HSG năm 2010-2011 Vote_rcap 
key (425)
309 Số bài - 20%
Kết quả kì thi HSG năm 2010-2011 Vote_lcapKết quả kì thi HSG năm 2010-2011 Voting_barKết quả kì thi HSG năm 2010-2011 Vote_rcap 
Chu Miu (309)
307 Số bài - 20%
Kết quả kì thi HSG năm 2010-2011 Vote_lcapKết quả kì thi HSG năm 2010-2011 Voting_barKết quả kì thi HSG năm 2010-2011 Vote_rcap 
NTSno.1 (307)
117 Số bài - 8%
Kết quả kì thi HSG năm 2010-2011 Vote_lcapKết quả kì thi HSG năm 2010-2011 Voting_barKết quả kì thi HSG năm 2010-2011 Vote_rcap 
Admin (117)
116 Số bài - 8%
Kết quả kì thi HSG năm 2010-2011 Vote_lcapKết quả kì thi HSG năm 2010-2011 Voting_barKết quả kì thi HSG năm 2010-2011 Vote_rcap 
tientala (116)
54 Số bài - 4%
Kết quả kì thi HSG năm 2010-2011 Vote_lcapKết quả kì thi HSG năm 2010-2011 Voting_barKết quả kì thi HSG năm 2010-2011 Vote_rcap 
Jenny Doll (54)
53 Số bài - 3%
Kết quả kì thi HSG năm 2010-2011 Vote_lcapKết quả kì thi HSG năm 2010-2011 Voting_barKết quả kì thi HSG năm 2010-2011 Vote_rcap 
jazzminlove (53)
53 Số bài - 3%
Kết quả kì thi HSG năm 2010-2011 Vote_lcapKết quả kì thi HSG năm 2010-2011 Voting_barKết quả kì thi HSG năm 2010-2011 Vote_rcap 
mycomputer (53)
46 Số bài - 3%
Kết quả kì thi HSG năm 2010-2011 Vote_lcapKết quả kì thi HSG năm 2010-2011 Voting_barKết quả kì thi HSG năm 2010-2011 Vote_rcap 
hyunjin (46)
38 Số bài - 3%
Kết quả kì thi HSG năm 2010-2011 Vote_lcapKết quả kì thi HSG năm 2010-2011 Voting_barKết quả kì thi HSG năm 2010-2011 Vote_rcap 
myhanhdk (38)
Các bài gửi mới nhấtNgười gửi cuối
mycomputer
mycomputer
mycomputer
mycomputer
mycomputer
mycomputer
mycomputer
mycomputer
mycomputer
mycomputer
mycomputer

Share | 
 

 Kết quả kì thi HSG năm 2010-2011

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Go down 
Tác giảThông điệp
key

key


Posts : 425
Points : 1703
Thanked : 11
Sinh Nhật : 12/12/1993
Tuổi : 30
Đến từ : Mỹ Lợi
Nick chat : monkeyshandsome
Sở thích : Nghiên cứu khoa học
>

Thú 3D

sheep

•»»-»sheep«-««•

Posts : 425
Points : 1703
Thanked : 11
Sinh Nhật : 12/12/1993
Tuổi : 30
Đến từ : Mỹ Lợi
Nick chat : monkeyshandsome
Sở thích : Nghiên cứu khoa học

Kết quả kì thi HSG năm 2010-2011 Empty
Bài gửiTiêu đề: Kết quả kì thi HSG năm 2010-2011  Kết quả kì thi HSG năm 2010-2011 EmptyMon Nov 15, 2010 9:51 am


  down file tại đây để xem đầy đủ hơn




DANH SÁCH ĐIỂM THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 12 THPT - NĂM HỌC 2010-2011

STT Họ tên Ngày sinh Tên môn Trường Điểm
1 Nguyễn Phước Quý Tường 09/08/93 Văn THPT Hai Bà Trưng 16.00
2 Trần Thị Ngọc Na 15/07/93 Văn THPT Phan Đăng Lưu 14.00
3 Trần Thị Diệu Hà 12/01/94 Văn THPT Hai Bà Trưng 13.00
4 Giang Tu Linh 25/04/93 Văn THPT chuyên Quốc Học 13.00
5 Cai Vinh Chi Mai 11/01/93 Văn THPT chuyên Quốc Học 13.00
6 Võ Thị Diễm Hằng 10/07/94 Văn THPT Hai Bà Trưng 12.50
7 Võ Thị Kim Nga 23/10/93 Văn THPT Hai Bà Trưng 12.50
8 Hoàng Nữ cẩm Tú 29/06/93 Văn THPT Phan Đăng Lưu 12.50
9 Nguyễn Thị Phương Dung 29/05/93 Văn THPT Nguyễn Sinh Cung 12.00
10 Đỗ Mạnh Hiếu 18/10/93 Văn THPT Hai Bà Trưng 12.00
11 Nguyễn Thị Như Khuê 26/11/93 Văn THPT Hai Bà Trưng 12.00
12 Bui Thi Lê 18/09/93 Văn THPT chuyên Quốc Học 12.00
13 Lê Phước Liên Hương 14/05/93 Văn THPT Nguyễn Huệ 11.50
14 Nguyễn Thị Trúc Giang 11/10/93 Văn THPT Đặng Huy Trứ 11.00
15 Dương Thị Thuý Hằng 08/01/93 Văn THPT Phan Đăng Lưu 11.00
16 Trương Viết Hiếu 14/11/93 Văn THPT Phan Đăng Lưu 11.00
17 Nguyễn Lê Thị Mỹ 22/04/93 Văn THPT Phú Bài 11.00
18 Trương Thị ý Nhi 14/05/93 Văn THCS&THPT Hà Trung 11.00
19 Nguyễn Thị Mỹ Nhung 08/03/93 Văn THPT Hương Thuỷ 11.00
20 Nguyễn Lê Nhật Quang 28/07/94 Văn THPT Hai Bà Trưng 11.00
21 Đăng Trân Bao Quyên 25/02/93 Văn THPT chuyên Quốc Học 11.00
22 Lê Thị Đông Trinh 04/03/93 Văn THPT Nguyễn Chí Thanh 11.00
23 Lê Thị Hồng Vân 16/03/93 Văn THPT Phan Đăng Lưu 11.00
24 Lê Thị Trang Anh 25/04/93 Văn THPT Đặng Trần Côn 10.50
25 Nguyễn Thị Mỹ Linh 12/08/93 Văn THPT Vinh Lộc 10.50
26 Lê Thị Diệu Nhiên 17/09/93 Văn THPT Nguyễn Huệ 10.50
27 Trần Thị Mỹ Phương 04/06/93 Văn THPT Nguyễn Sinh Cung 10.50
28 Ngô Thị Nhã Phương 17/06/93 Văn THPT Gia Hội 10.50
29 Lê Thị Mỹ Quỳnh 14/08/93 Văn THPT Nguyễn Sinh Cung 10.50
30 Huynh Thi Nhât Anh 10/03/93 Văn THPT chuyên Quốc Học 10.00
31 Giang Han Băc 01/06/93 Văn THPT chuyên Quốc Học 10.00
32 Nguyễn Thị ái Diễm 19/05/92 Văn THCS&THPT Hà Trung 10.00
33 Nguyễn Thị Thùy Dung 28/01/93 Văn THPT Phong Điền 10.00
34 Nguyễn Thị Anh Đào 06/11/93 Văn THPT Nguyễn Chí Thanh 10.00
35 Dương Minh Đưc 02/09/93 Văn THPT chuyên Quốc Học 10.00
36 Lại Thị Hoà Hiệp 08/11/92 Văn THPT Nguyễn Sinh Cung 10.00
37 Lê Thị Hoài 26/06/93 Văn THCS&THPT Tố Hữu 10.00
38 Phan Thị Lành 11/03/93 Văn THCS&THPT Tố Hữu 10.00
39 Phan Thị Lộc 12/04/93 Văn THPT Phú Lộc 10.00
40 Lê Thị Ngọc Minh 21/06/93 Văn THPT Nguyễn Huệ 10.00
41 Nguyễn Thị Kiều My 28/07/93 Văn THPT Nguyễn Huệ 10.00
42 Nguyễn Đăng Hồng Ngọc 27/08/93 Văn THPT Gia Hội 10.00
43 Nguyễn Thị Khánh Ngọc 15/08/93 Văn THPT Nguyễn Huệ 10.00
44 Cao Thị Thanh Nhàn 06/08/93 Văn THPT Vinh Xuân 10.00
45 Đặng Thị Hoài Nhân 06/04/93 Văn THPT Hoá Châu 10.00
46 Võ Thị Quỳnh Như 29/10/93 Văn THPT Hương Thuỷ 10.00
47 Hồ Thị Phương 04/05/93 Văn THPT Vinh Lộc 10.00
48 Trần Thị Sang 22/12/93 Văn THPT Nguyễn Đình Chiểu 10.00
49 Phạm Ngọc Thanh 17/02/93 Văn THPT Phú Lộc 10.00
50 Nguyễn Thị Thanh 28/07/94 Văn THPT Phan Đăng Lưu 10.00


1 Huỳnh Công Minh 17/12/93 Lịch Sử THPT Phan Đăng Lưu 15.00
2 Lê Thanh Tâm 14/09/93 Lịch Sử THPT Phú Bài 15.00
3 Dương Văn Thân 03/07/92 Lịch Sử THPT Cao Thắng 15.00
4 Thân Anh Việt 27/06/93 Lịch Sử THPT Nguyễn Huệ 14.75
5 Nguyễn Viết Ngọc Quốc 22/03/93 Lịch Sử THPT Nguyễn Trường Tộ 14.50
6 Đồng Thị Ngọc ánh 22/02/93 Lịch Sử THPT Phong Điền 13.50
7 Phan Đại Bình 02/09/93 Lịch Sử THPT Phan Đăng Lưu 13.25
8 Mai Văn Được 20/07/93 Lịch Sử THPT Vinh Lộc 13.25
9 Phan Thị Hồng Sương 21/11/93 Lịch Sử THPT chuyên Quốc Học 13.25
10 Võ Trọng Phụng 16/01/93 Lịch Sử THPT Vinh Lộc 13.00
11 Đoàn Thị Ngọc Sương 04/02/93 Lịch Sử THPT Phan Đăng Lưu 13.00
12 Trần Văn Thức 28/09/92 Lịch Sử THCS&THPT Tố Hữu 13.00
13 Lê Thị Diệu 02/01/93 Lịch Sử THPT Thừa Lưu 12.75
14 Nguyễn Thị Anh Đào 06/11/93 Lịch Sử THPT Nguyễn Chí Thanh 12.75
15 Trần Thị Mỹ Hạnh 14/09/92 Lịch Sử THPT Phan Đăng Lưu 12.50
16 Đặng Thị Hảo 07/12/94 Lịch Sử THPT Phan Đăng Lưu 12.50
17 Phạm Thị Mỹ Quyên 24/11/93 Lịch Sử THPT Phú Bài 12.25
18 Đoàn Phan Ngọc Linh 20/02/93 Lịch Sử THPT Gia Hội 12.00
19 Phan Thị Sáu 11/07/93 Lịch Sử THPT Hương Vinh 12.00
20 Trần Gia Thị Kiều Thanh 14/04/93 Lịch Sử THPT Nguyễn Sinh Cung 12.00
21 Nguyễn Thị Tình 08/04/93 Lịch Sử THPT Hương Thuỷ 12.00
22 Dương Thị Nhã ý 24/02/93 Lịch Sử THPT Nguyễn Huệ 12.00
23 Đặng Hiền 31/05/92 Lịch Sử THPT Bùi Thị Xuân 11.75
24 Đặng Thị Huyền 11/01/93 Lịch Sử THPT Thuận An 11.75
25 Nguyễn Thị Thủy Tiên 28/09/93 Lịch Sử THPT Hương Thuỷ 11.75
26 Lê Hồng Toan 25/09/93 Lịch Sử THPT Đặng Trần Côn 11.50
27 Lê Thanh Tùng 30/04/93 Lịch Sử THPT Phú Bài 11.50
28 Đinh Quang Chiến 11/04/92 Lịch Sử THPT Thuận An 11.25
29 Nguyễn Thị Thủy Tiên 17/02/93 Lịch Sử THPT Hương Thuỷ 11.25
30 Mai Xuân Vũ 12/10/93 Lịch Sử THPT Nguyễn Sinh Cung 11.25
31 Nguyễn Thị Thuỳ Dương 25/03/93 Lịch Sử THPT Vinh Lộc 11.00
32 Nguyễn Đức Minh Luận 02/10/93 Lịch Sử THPT Phú Bài 11.00
33 Nguyễn Dương Phi 30/08/93 Lịch Sử THPT Nguyễn Huệ 11.00
34 Trần Thị Dạ Thảo 08/04/93 Lịch Sử THPT Đặng Huy Trứ 11.00
35 Nguyễn Phú Quốc 25/09/93 Lịch Sử THPT Nguyễn Huệ 10.75
36 Phạm Thị Xây 20/11/93 Lịch Sử THCS&THPT Hà Trung 10.75
37 Lê Thị Trang Anh 25/04/93 Lịch Sử THPT Đặng Trần Côn 10.50
38 Lê Viết Công 20/02/93 Lịch Sử THPT Vinh Xuân 10.50
39 Lê Văn An 10/10/93 Lịch Sử THPT Đặng Huy Trứ 10.00
40 Đặng Văn Diệp 13/02/93 Lịch Sử THPT Thuận An 10.00
41 Đặng Thị Hảo 19/02/93 Lịch Sử THPT Tam Giang 10.00
42 Đào Xuân Nhân 06/08/93 Lịch Sử THPT Nguyễn Đình Chiểu 10.00
43 Trần Quang Đại Nhân 17/03/93 Lịch Sử THPT Nguyễn Đình Chiểu 10.00
44 Ngô Thị Nhã Phương 17/06/93 Lịch Sử THPT Gia Hội 10.00
45 Doãn Đức Thành 18/06/93 Lịch Sử THPT Thừa Lưu 10.00
46 Nguyễn Thị Bích Thúy 08/02/93 Lịch Sử THPT Phú Lộc 10.00
47 Phan Thị Hoài Vy 20/08/93 Lịch Sử THPT Gia Hội 10.00
48 Lê Thừa Lực 16/05/93 Lịch Sử THPT Phong Điền 9.50
49 Đặng Lê Hồng Phúc 29/03/93 Lịch Sử THPT Đặng Trần Côn 9.50
50 Mai Bá Lộc 08/04/93 Lịch Sử THPT Nguyễn Sinh Cung 9.25





1 Nguyễn Thanh Bình 01/12/93 Địa Lý THPT Phú Bài 16.00
2 Nguyễn Văn Huy 10/06/93 Địa Lý THPT Nguyễn Huệ 16.00
3 Phan Thị Thu Hảo 03/04/93 Địa Lý THPT Phan Đăng Lưu 15.75
4 Trần Thị Ngọc Anh 26/01/94 Địa Lý THPT Hương Thuỷ 15.00
5 Ngô Mạnh 04/01/92 Địa Lý THPT Phú Bài 14.50
6 Nguyễn Ngọc Tân 10/07/93 Địa Lý THPT chuyên Quốc Học 14.25
7 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 10/01/93 Địa Lý THPT Hương Thuỷ 14.00
8 Nguyễn Thị Dạ Lan 23/07/93 Địa Lý THPT Hương Thuỷ 13.75
9 Hoàng Thị Hồng Vân 05/06/93 Địa Lý THPT Nguyễn Huệ 13.75
10 Nguyễn Thị Ngọc Ni 14/05/93 Địa Lý THPT Bình Điền 13.50
11 Phan Thị Lành 11/03/93 Địa Lý THCS&THPT Tố Hữu 13.00
12 Nguyễn Trường An 20/03/94 Địa Lý THPT Nguyễn Huệ 12.75
13 Nguyễn Phước 05/01/93 Địa Lý THPT Thuận An 12.50
14 Trương Văn Quốc 25/06/93 Địa Lý THPT Phú Lộc 12.50
15 Nguyễn Thị Ly 02/09/93 Địa Lý THPT Nguyễn Sinh Cung 12.25
16 Hồ Thành Tín 19/02/93 Địa Lý THPT Phan Đăng Lưu 12.25
17 Đào Thị Kim Anh 27/01/93 Địa Lý THPT Nguyễn Sinh Cung 12.00
18 Nguyễn Anh Khải Ca 28/10/93 Địa Lý THPT chuyên Quốc Học 12.00
19 Nguyễn Thi Hương Liên 05/01/93 Địa Lý THPT chuyên Quốc Học 12.00
20 Nguyễn Thị Nhung 25/12/93 Địa Lý THPT Nguyễn Chí Thanh 12.00
21 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm 18/12/93 Địa Lý THPT Hai Bà Trưng 12.00
22 Nguyễn Thị Cẩm Tú 18/09/94 Địa Lý THPT Đặng Huy Trứ 11.75
23 Huỳnh Thị Duyên 11/12/93 Địa Lý THPT Nguyễn Sinh Cung 11.50
24 Nguyễn Phương Hoài 26/05/94 Địa Lý THPT Đặng Huy Trứ 11.50
25 Nguyễn Thị Ngọc 24/02/93 Địa Lý THPT Nguyễn Sinh Cung 11.50
26 Lê Hương Khánh Chi 23/07/93 Địa Lý THPT Nguyễn Huệ 11.25
27 Lê Thị Thúy Hằng 28/07/93 Địa Lý THPT Gia Hội 11.25
28 Lê Thị Thanh Thuý 03/09/93 Địa Lý THPT Hai Bà Trưng 11.25
29 Nguyễn Tịnh 28/11/93 Địa Lý THPT Nguyễn Huệ 11.25
30 Võ Nguyễn Nhật Hoàng 16/11/93 Địa Lý THPT Hương Thuỷ 11.00
31 Phan Thị Như Kim 01/10/93 Địa Lý THPT Nguyễn Trường Tộ 11.00
32 Nguyễn Đình Nhu 10/02/93 Địa Lý THPT Tam Giang 11.00
33 Nguyễn Thị Thúy 10/07/93 Địa Lý THPT Gia Hội 10.75
34 Lê Phước Tuấn Tú 04/11/93 Địa Lý THPT chuyên Quốc Học 10.75
35 Hồ Nguyên Lành 08/01/93 Địa Lý THPT Nam Đông 10.50
36 Hoang Thị Kiều Oanh 28/09/92 Địa Lý THPT chuyên Quốc Học 10.50
37 Lê Thị Xuân Quý 02/04/93 Địa Lý THPT Nguyễn Chí Thanh 10.50
38 Hồ Thị Đường 14/09/93 Địa Lý THPT Cao Thắng 10.25
39 Đoàn Thị Hương 21/05/93 Địa Lý THPT Hương Vinh 10.00
40 Nguyễn Thị Kiều Oanh 10/02/94 Địa Lý THPT Phan Đăng Lưu 10.00
41 Trương Quý Phước 30/08/93 Địa Lý THPT Phan Đăng Lưu 10.00
42 Trần Thị Hoà 25/12/93 Địa Lý THPT Vinh Lộc 9.75
43 Lê Thị Diệu 02/01/93 Địa Lý THPT Thừa Lưu 9.50
44 Trần Thị Lợi 10/10/93 Địa Lý THPT Nguyễn Sinh Cung 9.50
45 Trương Đình Thạnh 15/10/93 Địa Lý THCS&THPT Hà Trung 9.50
46 Lê Văn Thiện 08/08/92 Địa Lý THPT Thuận An 9.50
47 Tôn Thất Thành Nhân 18/02/93 Địa Lý THPT Hai Bà Trưng 9.00
48 Lê Viết Tịnh Phước 31/05/94 Địa Lý THPT Nguyễn Huệ 9.00
49 Văn Đình Quý 14/02/93 Địa Lý THPT Bùi Thị Xuân 9.00
50 Nguyễn Quang Duyên 21/10/93 Địa Lý THPT Phú Bài 8.75




1 Lê Chí Nguyên 18/06/93 Toán THPT An Lương Đông 14.00
2 Lê Trân Tuân Anh 03/03/93 Toán THPT chuyên Quốc Học 13.00
3 Bùi Mạnh Hùng 30/03/93 Toán THPT chuyên Quốc Học 12.00
4 Nguyễn Thị Ghi Na 01/06/93 Toán THPT chuyên Quốc Học 11.50
5 Nguyễn Khắc Nam 16/10/93 Toán THPT Phú Bài 11.50
6 Hoàng Thắng 18/07/93 Toán THPT chuyên Quốc Học 11.50
7 Lưu Phước Phú 10/02/93 Toán THPT chuyên Quốc Học 11.25
8 Nguyễn Văn Sơn 24/04/93 Toán THPT Thuận An 11.25
9 Hoàng Đức Duẩn 12/11/92 Toán THPT Tam Giang 11.00
10 Lê Phan Ngọc Hoàng 01/12/93 Toán THPT Nguyễn Huệ 11.00
11 Phạm Hữu Kỳ Nhơn 20/10/93 Toán THPT Phan Đăng Lưu 11.00
12 Nguyễn Sanh Thành 10/02/93 Toán THPT chuyên Quốc Học 11.00
13 Mai Bá Gia Hữu 20/09/93 Toán THPT Phú Lộc 10.50
14 Đoàn Nhật Long 24/10/93 Toán THPT chuyên Quốc Học 10.50
15 Trần Văn Trọn 07/05/92 Toán THPT Vinh Xuân 10.50
16 Phan Trúc 20/11/93 Toán THPT An Lương Đông 10.50
17 Võ Anh Tuấn 14/09/93 Toán THPT Phan Đăng Lưu 10.25
18 Trần Lưu Nhân 17/08/93 Toán THPT chuyên Quốc Học 10.00
19 Võ Ngọc Chương 13/11/92 Toán THPT Nguyễn Sinh Cung 9.75
20 Võ Thị Tuyết Anh 13/11/93 Toán THPT Phan Đăng Lưu 9.50
21 Võ Thế Thanh Hưng 05/01/93 Toán THPT Nguyễn Huệ 9.25
22 Đoàn Thị Thuý 17/08/93 Toán THPT Phan Đăng Lưu 9.00
23 Trần Văn Tiến 11/05/93 Toán THPT Vinh Xuân 9.00
24 Dương Quang Lộc 05/08/93 Toán THPT Hương Vinh 8.75
25 Lê Quang Thuần 25/01/93 Toán THCS&THPT Tố Hữu 8.75
26 Hoàng Bảy 05/02/93 Toán THPT chuyên Quốc Học 8.50
27 Nguyễn Tài Công Hậu 23/01/93 Toán THPT chuyên Quốc Học 8.50
28 Trần Thanh Phước 22/10/93 Toán THPT Phú Bài 8.50
29 Mai Thanh Quân 13/02/93 Toán THPT chuyên Quốc Học 8.50
30 Phạm Văn Tình 10/11/93 Toán THPT Đặng Huy Trứ 8.50
31 Lê Thị Ngọc Trinh 22/09/93 Toán THPT Hương Thuỷ 8.50
32 Ngô Thị Thuý Diệu 21/07/93 Toán THPT Thừa Lưu 8.25
33 Nguyễn Quang Hoàng 27/04/93 Toán THPT Nguyễn Huệ 8.25
34 Đỗ Nhật Minh 20/11/93 Toán THPT Nguyễn Đình Chiểu 8.25
35 Nguyễn Minh Tân 16/06/93 Toán THPT Đặng Huy Trứ 8.25
36 Phạm Văn Hiệp 02/05/93 Toán THPT Đặng Huy Trứ 8.00
37 Đặng Văn Nhân 25/10/93 Toán THPT Phan Đăng Lưu 8.00
38 Trương Xuân Phước 12/12/93 Toán THPT Vinh Lộc 8.00
39 Lê Hữu Đăng 11/07/93 Toán THPT Nguyễn Chí Thanh 7.75
40 Dương Trần Thanh Long 14/06/93 Toán THPT Phú Bài 7.75
41 Nguyễn Đăng Minh 12/06/93 Toán THPT Tam Giang 7.75
42 Nguyễn Trần Thiên Hữu 11/06/93 Toán THPT Hai Bà Trưng 7.50
43 Nguyễn Xuân Thanh Tịnh 16/10/93 Toán THPT Thuận An 7.50
44 Nguyễn Thanh Minh 23/03/93 Toán THPT Hương Thuỷ 7.25
45 Đặng Tiến Sỹ 01/02/92 Toán THCS&THPT Hà Trung 7.25
46 Trương Văn Đông 23/08/93 Toán THPT Hoá Châu 7.00
47 Đặng Thị Liên Hương 20/11/93 Toán THPT Phú Lộc 7.00
48 Phan Văn Tài 18/09/93 Toán THPT Vinh Xuân 7.00
49 Trương Văn Công 14/02/93 Toán THPT Đặng Huy Trứ 6.75
50 Trần Ngọc Hiếu 25/07/93 Toán THPT Phú Lộc 6.75




1 Lê Trần Tuấn Anh 03/03/93 Lý THPT chuyên Quốc Học 12.00
2 Phan Hoài Thảo 26/02/93 Lý THPT chuyên Quốc Học 12.00
3 Trần Thị Kim Anh 27/11/93 Lý THPT Phan Đăng Lưu 10.50
4 Nguyễn Tài Công Hậu 23/01/93 Lý THPT chuyên Quốc Học 10.00
5 Nguyễn Ngọc Anh Khoa 11/11/93 Lý THPT chuyên Quốc Học 10.00
6 Bùi Thị Mỹ Dung 21/02/93 Lý THPT chuyên Quốc Học 9.00
7 Huỳnh Trọng Thái 17/04/93 Lý THPT Nguyễn Huệ 9.00
8 Đào Trần Công Anh 27/09/93 Lý THPT An Lương Đông 8.50
9 Nguyễn Công 05/05/93 Lý THPT Vinh Lộc 8.00
10 Dương Duy Đôn 25/01/93 Lý THPT Phan Đăng Lưu 8.00
11 Hồ Hữu Thành 15/01/93 Lý THPT Nguyễn Chí Thanh 8.00
12 Dương Đình Dũng 04/06/93 Lý THPT Hai Bà Trưng 7.00
13 Hồ Đắc Thanh Tân 18/10/93 Lý THPT chuyên Quốc Học 7.00
14 Hồ Trung Tín 14/04/93 Lý THPT chuyên Quốc Học 7.00
15 Nguyễn Viết Phước 20/11/93 Lý THPT Hai Bà Trưng 6.75
16 Nguyễn Hoàng Nguyên 25/10/93 Lý THPT Vinh Lộc 5.25
17 Bùi Mạnh Hùng 30/03/93 Lý THPT chuyên Quốc Học 5.00
18 Nguyễn Đắc Hiếu 11/10/93 Lý THPT Hai Bà Trưng 4.50
19 Trần Văn Vũ 12/04/93 Lý THPT Phan Đăng Lưu 4.50
20 Vương Thị Thúy Hải 06/11/93 Lý THPT chuyên Quốc Học 4.25
21 Lê Văn Sĩ Quý 01/06/93 Lý THPT chuyên Quốc Học 4.25
22 Lê Bá Nhật Thành 03/07/93 Lý THPT Đặng Huy Trứ 4.25
23 Phan ý 26/04/93 Lý THPT Phan Đăng Lưu 4.25
24 Trần Quyết Tiến 04/09/93 Lý THPT chuyên Quốc Học 4.00
25 Đinh Trọng Tín 11/12/93 Lý THPT Hương Thuỷ 4.00
26 Hoàng Lê Phương Anh 10/12/93 Lý THPT chuyên Quốc Học 3.75
27 Lê Hữu Đăng 11/07/93 Lý THPT Nguyễn Chí Thanh 3.75
28 Trần Thị Yến Nhi 16/01/93 Lý THPT Hương Thuỷ 3.75
29 Nguyễn Đình Đức Bình 08/03/93 Lý THPT Hoá Châu 3.50
30 Trương Văn Đông 23/08/93 Lý THPT Hoá Châu 3.50
31 Hoàng Tất Đạt 04/06/93 Lý THPT Nguyễn Chí Thanh 3.25
32 Nguyễn Phước Hải 18/11/93 Lý THPT Hương Vinh 3.00
33 Nguyễn Quốc Huy 27/07/93 Lý THPT chuyên Quốc Học 3.00
34 Lê Chí Nguyên 18/06/93 Lý THPT An Lương Đông 3.00
35 Lê Văn Quân 01/01/94 Lý THPT Thừa Lưu 3.00
36 Lê Thị Kim Sa 03/10/93 Lý THPT Phan Đăng Lưu 3.00
37 Trần Xuân Thạnh 18/03/93 Lý THPT An Lương Đông 3.00
38 Trần Đại Cường 16/07/93 Lý THPT Gia Hội 2.75
39 Trần Văn Khoa 16/03/93 Lý THPT Phong Điền 2.75
40 Nguyễn Thị Mỹ Linh 12/08/93 Lý THPT Vinh Lộc 2.75
41 Trương Xuân Phước 12/12/93 Lý THPT Vinh Lộc 2.75
42 Phạm Thị Thảo 02/10/93 Lý THPT Đặng Huy Trứ 2.75
43 Nguyễn Thị Cúc 12/12/93 Lý THPT Trần Văn Kỷ 2.50
44 Đoàn Thành Danh 27/08/93 Lý THPT Hai Bà Trưng 2.50
45 Đỗ Viết Đức 14/10/93 Lý THPT Phú Bài 2.50
46 Lê Viết Tâm Phúc 01/02/93 Lý THPT Hương Thuỷ 2.50
47 Nguyễn Văn Sơn 24/04/93 Lý THPT Thuận An 2.50
48 Trương Thế Tân 02/09/93 Lý THPT Nguyễn Đình Chiểu 2.50
49 Nguyễn Huy Thông 20/07/93 Lý THPT Nguyễn Huệ 2.25
50 Nguyễn Đức Minh Anh 02/04/93 Lý THPT chuyên Quốc Học 2.00




1 Phạm Đỗ Thanh Thanh 02/12/93 Hoá THPT chuyên Quốc Học 15.75
2 Nguyễn Tường Tiến 02/12/92 Hoá THPT chuyên Quốc Học 14.00
3 Trần Đức An 20/07/93 Hoá THPT Phan Đăng Lưu 13.50
4 Đỗ Nhật Minh 20/11/93 Hoá THPT Nguyễn Đình Chiểu 13.25
5 Nguyễn Thị Màng 20/03/93 Hoá THPT Phan Đăng Lưu 12.25
6 Nguyễn Đình Đức Bình 08/03/93 Hoá THPT Hoá Châu 12.00
7 Dương Minh Quý 26/03/93 Hoá THPT chuyên Quốc Học 12.00
8 Hà Lê Thiện ái 23/10/93 Hoá THPT chuyên Quốc Học 11.75
9 Lê Văn Mẫn 02/02/93 Hoá THPT Phan Đăng Lưu 11.75
10 Thái Ngọc Huy 20/08/93 Hoá THPT chuyên Quốc Học 11.50
11 Trần Hữu Duy 12/10/93 Hoá THPT chuyên Quốc Học 10.75
12 Trần Thị Thuyền 11/01/93 Hoá THPT Phan Đăng Lưu 10.75
13 Lê Duy Minh 14/03/93 Hoá THPT chuyên Quốc Học 10.50
14 Lê Văn Nhân 20/01/93 Hoá THPT Phan Đăng Lưu 10.25
15 Dương Văn Sang 26/11/92 Hoá THPT Hương Thuỷ 10.25
16 Cao Thị Minh Tâm 08/02/93 Hoá THPT chuyên Quốc Học 10.00
17 Hoàng Thị Thuỷ Tiên 14/03/93 Hoá THPT Nguyễn Huệ 10.00
18 Trần Văn Sơn 01/09/93 Hoá THPT Phú Lộc 9.75
19 Hoàng Công Minh Đức 23/09/93 Hoá THPT Gia Hội 9.25
20 Cao Viễn Trình 04/05/93 Hoá THPT An Lương Đông 9.25
21 Dương Thị Xuân Quỳnh 18/12/93 Hoá THPT Nguyễn Huệ 9.00
22 Hoàng Thị Kiều 07/11/93 Hoá THPT Tam Giang 8.75
23 Trương Văn Đông 23/08/93 Hoá THPT Hoá Châu 8.50
24 Hoàng Mạnh Cường 12/02/93 Hoá THPT Tam Giang 8.25
25 Dương Thị Thuỳ Liên 12/06/93 Hoá THPT Phú Bài 8.25
26 Nguyễn Văn Lợi 05/12/93 Hoá THPT Phú Lộc 8.25
27 Lê Ngọc Thiên Phú 30/09/93 Hoá THPT chuyên Quốc Học 8.25
28 Nguyễn Hữu Phước 29/07/93 Hoá THPT chuyên Quốc Học 8.25
29 Lê Quang Vũ 21/10/93 Hoá THPT chuyên Quốc Học 8.25
30 Đoàn Quốc Dũng 10/04/93 Hoá THPT Hai Bà Trưng 8.00
31 Nguyễn Thị Kiều Nga 25/04/93 Hoá THPT Nguyễn Đình Chiểu 7.75
32 Nguyễn Thị Hải Trinh 26/07/93 Hoá THPT chuyên Quốc Học 7.75
33 Đoàn Thanh Tùng 17/06/93 Hoá THPT chuyên Quốc Học 7.75
34 Huỳnh Ngọc Anh Vũ 18/06/93 Hoá THPT chuyên Quốc Học 7.75
35 Nguyễn Thanh Minh 23/03/93 Hoá THPT Hương Thuỷ 7.50
36 Lê Thị Xuân Nhi 15/03/93 Hoá THPT Đặng Huy Trứ 7.50
37 Nguyễn Văn Trình 03/10/93 Hoá THPT Hương Thuỷ 7.00
38 Nguyễn Thị Thanh Truyền 30/07/93 Hoá THPT Phan Đăng Lưu 7.00
39 Nguyễn Tăng Hiếu 20/06/93 Hoá THPT Đặng Huy Trứ 6.75
40 Hà Văn Huy 01/03/93 Hoá THPT Đặng Huy Trứ 6.75
41 Lê Chiều Thu 24/06/93 Hoá THPT Đặng Huy Trứ 6.50
42 Dương Ngọc Thủy Tiên 02/09/93 Hoá THPT Gia Hội 6.50
43 Lê Tú Trinh 26/10/93 Hoá THPT chuyên Quốc Học 6.50
44 Nguyễn Thị Thanh Hoài 21/09/93 Hoá THPT Đặng Huy Trứ 6.25
45 Trần Thị Tiểu My 12/02/93 Hoá THPT Vinh Lộc 6.25
46 Phạm Hữu Ngọc Vinh 25/08/93 Hoá THPT Nguyễn Huệ 6.25
47 Võ Thị Bích Ddào 27/06/93 Hoá THPT Phan Đăng Lưu 6.00
48 Nguyễn Minh Đức 29/09/93 Hoá THPT chuyên Quốc Học 6.00
49 Trương Trần Khoa Linh 10/06/93 Hoá THPT chuyên Quốc Học 6.00
50 Trần Thanh Nghĩa 27/07/93 Hoá THPT Nguyễn Đình Chiểu 6.00




1 Nguyễn Lê Thuỳ Chinh 30/10/93 Sinh THPT Nguyễn Huệ 16.25
2 Lê Văn Tuấn 08/09/93 Sinh THPT Hai Bà Trưng 14.25
3 Lê Viêt Thanh 13/12/93 Sinh THPT chuyên Quốc Học 14.00
4 Nguyễn Quang Vĩnh 06/06/93 Sinh THPT Hai Bà Trưng 14.00
5 Hoàng Tất Đạt 04/06/93 Sinh THPT Nguyễn Chí Thanh 13.25
6 Nguyễn Thị Thu Nhung 15/12/93 Sinh THPT Nguyễn Chí Thanh 13.25
7 Nguyễn Thị Nhật Linh 03/08/93 Sinh THPT Nguyễn Huệ 12.75
8 Trần Duy Thịnh 05/02/93 Sinh THPT Phan Đăng Lưu 12.75
9 Trân Phuc Quang Nhât 28/09/93 Sinh THPT chuyên Quốc Học 12.50
10 Ngô Thị Mộng Tuyền 24/02/93 Sinh THPT Nguyễn Chí Thanh 12.25
11 Phạm Nguyễn Trúc Ly 10/06/93 Sinh THPT Hai Bà Trưng 12.00
12 Đoan Lê Uyên Phương 11/12/93 Sinh THPT chuyên Quốc Học 12.00
13 Lê Văn Nghĩa 22/03/93 Sinh THCS&THPT Hà Trung 11.25
14 Hồ Phan Nhật Hoàng 28/09/93 Sinh THPT Hai Bà Trưng 11.00
15 Trần Phương THi 03/03/93 Sinh THPT Hai Bà Trưng 11.00
16 Hoàng Hảo Giáng Chi 26/06/93 Sinh THPT Hai Bà Trưng 10.75
17 Võ Hoàng Nhật 12/06/93 Sinh THPT Nguyễn Huệ 10.75
18 Lê Phước Bình 04/03/93 Sinh THPT Nguyễn Huệ 10.50
19 Hồ Văn Rôn 07/05/93 Sinh THPT Phong Điền 10.50
20 Nguyễn Văn Đức 06/08/93 Sinh THPT Hương Vinh 10.25
21 Trương Lê Bao Ngoc 02/01/93 Sinh THPT chuyên Quốc Học 10.25
22 Võ Đức Thành 12/02/93 Sinh THPT Phú Bài 10.25
23 Dương Thị Ngọc Anh 26/10/93 Sinh THPT Phan Đăng Lưu 10.00
24 Nguyễn Thị Thủy 10/08/93 Sinh THPT Phong Điền 10.00
25 Hoàng Anh Tú 19/02/93 Sinh THPT Phú Bài 10.00
26 Ngô Văn Tân 29/08/93 Sinh THPT Phú Bài 9.50
27 Phan Thi Quy Liên 03/05/93 Sinh THPT chuyên Quốc Học 9.25
28 Nguyên Lâm Tinh Nhi 21/01/93 Sinh THPT chuyên Quốc Học 8.75
29 Phan Thị Ny 10/03/92 Sinh THPT Vinh Xuân 8.75
30 Lê Thị Kim Chi 06/12/93 Sinh THPT Nguyễn Chí Thanh 8.50
31 Trân Duy Đat 06/08/93 Sinh THPT chuyên Quốc Học 8.50
32 Lưu Thị Ngọc Hạnh 20/10/93 Sinh THPT Phú Bài 8.50
33 Lê Thị Thuỳ My 19/06/93 Sinh THPT Tam Giang 8.50
34 Nguyễn Thị Nhiên 13/03/93 Sinh THPT Trần Văn Kỷ 8.50
35 Dương Đinh Quy 26/07/93 Sinh THPT chuyên Quốc Học 8.50
36 Lê Thị ái Vân 23/01/93 Sinh THPT Phú Bài 8.50
37 Trân Thi Thu Hông 26/06/93 Sinh THPT chuyên Quốc Học 8.25
38 Hoang Thi Khanh Châu 03/06/93 Sinh THPT chuyên Quốc Học 8.00
39 Lê Phươc Hoang 09/11/93 Sinh THPT chuyên Quốc Học 8.00
40 La Đức Phúc 13/02/93 Sinh THPT Phú Lộc 8.00
41 Lê Thị Phương Thảo 12/12/93 Sinh THPT Phan Đăng Lưu 8.00
42 Hồ Thị Huyền Trang 24/03/93 Sinh THPT Thừa Lưu 8.00
43 Đặng Thị Muốn 01/02/93 Sinh THPT Phan Đăng Lưu 7.75
44 Đào Hữu Thiện 13/02/93 Sinh THPT Thuận An 7.75
45 Văn Thị Cúc 04/09/93 Sinh THPT Tam Giang 7.50
46 Đinh Hồng Kim Cương 15/12/93 Sinh THPT chuyên Quốc Học 7.50
47 Nguyễn Thị Hương 12/07/93 Sinh THPT Phú Lộc 7.50
48 Trương Thị Thu Thảo 26/07/93 Sinh THPT Hương Thuỷ 7.25
49 Lê Hoàng Thiên Vũ 27/04/93 Sinh THPT Hương Thuỷ 7.25
50 Nguyễn Công 05/05/93 Sinh THPT Vinh Lộc 7.00




1 Phạm Đỗ Thanh Thanh 02/12/93 Tiếng Anh THPT chuyên Quốc Học 16.75
2 Ngô Hà Anh 20/07/93 Tiếng Anh THPT Nguyễn Huệ 16.50
3 Châu Cát Tường 09/01/93 Tiếng Anh THPT chuyên Quốc Học 16.50
4 Huỳnh Vũ Thùy Dương 11/01/93 Tiếng Anh THPT chuyên Quốc Học 15.75
5 Phan Hồng Trang 13/12/93 Tiếng Anh THPT chuyên Quốc Học 15.50
6 Trần Dương Uyên Trinh 05/02/93 Tiếng Anh THPT chuyên Quốc Học 15.50
7 Ngô Thị Diệu Thúy 15/08/93 Tiếng Anh THPT chuyên Quốc Học 15.25
8 Lê Thị Thanh Thư 05/05/94 Tiếng Anh THPT Nguyễn Huệ 15.25
9 Phan Huỳnh Đan Thanh 27/01/93 Tiếng Anh THPT chuyên Quốc Học 15.00
10 Phạm Ngọc Thịnh 19/03/93 Tiếng Anh THPT Nguyễn Huệ 15.00
11 Hà Thị Thanh Bình 10/04/93 Tiếng Anh THPT chuyên Quốc Học 14.75
12 Trấn Bá Nhật Huy 22/03/93 Tiếng Anh THPT chuyên Quốc Học 14.75
13 Đặng Thị Thanh Nga 09/05/93 Tiếng Anh THPT Phan Đăng Lưu 14.75
14 Võ Trần Anh Thi 03/03/94 Tiếng Anh THPT Nguyễn Huệ 14.75
15 Phạm Thị Minh Châu 23/01/93 Tiếng Anh THPT chuyên Quốc Học 14.50
16 Châu Đăng Khoa 21/02/93 Tiếng Anh THPT Hai Bà Trưng 14.50
17 Lê Gia Bảo Khuê 27/11/94 Tiếng Anh THPT Nguyễn Huệ 14.50
18 Phạm Bảo Châu 28/01/93 Tiếng Anh THPT Hai Bà Trưng 14.25
19 Nguyễn Thị Thu hảo 24/06/93 Tiếng Anh THPT Phan Đăng Lưu 14.25
20 Hoàng Nữ Kiều Loan 29/01/93 Tiếng Anh THPT Hai Bà Trưng 14.25
21 Hồ Thị Thanh Nhi 22/05/94 Tiếng Anh THPT Nguyễn Huệ 14.25
22 Đỗ Ngọc Hà Trang 19/08/93 Tiếng Anh THPT Phan Đăng Lưu 14.25
23 Lương Thanh Vân 26/11/93 Tiếng Anh THPT Nguyễn Huệ 14.25
24 Hà Văn Hiệp 28/01/93 Tiếng Anh THPT Phan Đăng Lưu 14.00
25 Hoàng Thị Cẩm Ly 16/09/93 Tiếng Anh THPT chuyên Quốc Học 13.75
26 Hoàng Nhật Linh 21/11/93 Tiếng Anh THPT Hai Bà Trưng 13.50
27 Trần Hồ Mỹ Lam 08/09/93 Tiếng Anh THPT Nguyễn Huệ 13.25
28 Đào Nhật Diễm Phương 23/11/93 Tiếng Anh THPT Nguyễn Huệ 13.25
29 Lê Thị Đông Trinh 04/03/93 Tiếng Anh THPT Nguyễn Chí Thanh 13.25
30 Tôn Nữ Mỹ Duyên 25/08/94 Tiếng Anh THPT Nguyễn Huệ 13.00
31 Cung Thị Thanh Hường 28/04/94 Tiếng Anh THPT Phan Đăng Lưu 13.00
32 Trần Thị Hảo 20/08/93 Tiếng Anh THPT Vinh Lộc 12.75
33 Phan Thị Mi Sa 24/12/94 Tiếng Anh THPT Nguyễn Sinh Cung 12.75
34 Hồ Thị Thanh Thảo 03/12/93 Tiếng Anh THPT Gia Hội 12.75
35 Lê Khắc Ân 29/05/94 Tiếng Anh THPT Nguyễn Huệ 12.50
36 Nguyễn Thị Phước Lợi 07/11/93 Tiếng Anh THPT Hoá Châu 12.50
37 Phạm Hồng Hoàng Mai 23/03/93 Tiếng Anh THPT Hai Bà Trưng 12.50
38 Phan Thị Cẩm Nhung 24/09/93 Tiếng Anh THPT Phú Bài 12.50
39 Hồ Thị Thanh Vân 03/04/93 Tiếng Anh THPT Hai Bà Trưng 12.50
40 Mai Thị Yến 29/08/93 Tiếng Anh THPT Nguyễn Chí Thanh 12.50
41 Nguyễn Thị Ngọc Anh 22/06/93 Tiếng Anh THPT Nguyễn Chí Thanh 12.25
42 Lê Thị Thu Hà 02/11/94 Tiếng Anh THPT Nguyễn Trường Tộ 12.25
43 Huỳnh Nguyễn Trà My 09/10/93 Tiếng Anh THPT Nguyễn Huệ 12.25
44 Võ Tôn Đông Sang 01/06/94 Tiếng Anh THPT Nguyễn Huệ 12.25
45 Võ Vi Phương 25/01/93 Tiếng Anh THPT Phú Bài 12.00
46 Lê Thị Quỳnh Anh 05/12/93 Tiếng Anh THPT Hai Bà Trưng 11.75
47 Trương Vương Tâm Hiền 22/01/94 Tiếng Anh THPT Nguyễn Huệ 11.50
48 Hoàng Thị Ngọc Huyền 09/04/93 Tiếng Anh THPT Tam Giang 11.50
49 Ngô Nhật Linh 06/07/91 Tiếng Anh THPT Bùi Thị Xuân 11.50
50 Trần Thị Thảo Nguyên 12/03/93 Tiếng Anh THPT Phú Lộc 11.50


1 Võ Thị Kim Thanh 13/09/93 Tiếng Pháp THPT Nguyễn Huệ 14.40
2 Nguyễn Thị Thái An 23/04/93 Tiếng Pháp THPT Nguyễn Huệ 12.40
3 Phan Quốc Luân 20/12/93 Tiếng Pháp THPT Trần Văn Kỷ 12.00
4 La Duy Hưởng 19/09/92 Tiếng Pháp THPT Trần Văn Kỷ 11.90
5 Lê Thi Thuy Trang 15/04/93 Tiếng Pháp THPT chuyên Quốc Học 11.80
6 Ha Lê Bich Thoa 22/06/93 Tiếng Pháp THPT chuyên Quốc Học 11.50
7 Nguyên Thuy Khanh Dư 09/09/93 Tiếng Pháp THPT chuyên Quốc Học 11.40
8 Phan Ngọc Minh Thư 29/05/93 Tiếng Pháp THPT Hai Bà Trưng 11.20
9 Tôn Nữ Phương Uyên 07/08/93 Tiếng Pháp THPT Nguyễn Huệ 11.20
10 Hoàng Thị Kiều My 21/01/93 Tiếng Pháp THPT Nguyễn Huệ 11.10
11 Mai Phương Thuỷ 13/06/93 Tiếng Pháp THPT Nguyễn Huệ 11.10
12 Lê Hương Khánh Chi 23/07/93 Tiếng Pháp THPT Nguyễn Huệ 10.70
13 Hoàng Thị Thục Nhi 02/08/93 Tiếng Pháp THPT Gia Hội 10.20
14 Đặng Ngọc Quỳnh Tiên 18/02/92 Tiếng Pháp THPT Gia Hội 10.00
15 Nguyễn Thị Đoan Trang 04/05/93 Tiếng Pháp THPT Hai Bà Trưng 9.40
16 Nguyên Thi Tu Anh 01/05/93 Tiếng Pháp THPT chuyên Quốc Học 8.70
17 Lê Thi Ha Nhi 27/07/93 Tiếng Pháp THPT chuyên Quốc Học 8.10
18 Nguyễn Thị Quý 05/09/93 Tiếng Pháp THPT Hương Thuỷ 7.90
19 Hoàng Thị Phụng 19/09/93 Tiếng Pháp THPT Phong Điền 7.50
20 Nguyễn Thị Nghĩa 10/07/93 Tiếng Pháp THPT Phong Điền 7.10
21 Lê Ngọc ánh Minh 28/04/93 Tiếng Pháp THPT Hai Bà Trưng 6.90
22 Trần Huỳnh Quang Minh 07/11/93 Tiếng Pháp THPT Nguyễn Huệ 6.90
23 Văn Thị Thanh Nhàng 09/05/93 Tiếng Pháp THPT Phong Điền 6.70
24 Nguyễn Thị Phương Anh 04/02/93 Tiếng Pháp THPT Hai Bà Trưng 6.50
25 Nguyễn Thị Lài 20/11/93 Tiếng Pháp THPT Hương Thuỷ 4.00
1 Lê Trung Tín 01/03/93 Tin học THPT Phú Bài 15.50
2 Nguyễn Tài Công Hậu 23/01/93 Tin học THPT chuyên Quốc Học 14.00
3 Nguyễn Quốc Hưng 26/06/94 Tin học THPT Nguyễn Huệ 13.50
4 Nguyễn Văn Thảo 29/11/94 Tin học THPT Đặng Huy Trứ 12.00
5 Hồ Nhật Quang 24/04/94 Tin học THPT chuyên Quốc Học 7.50
6 Trần Văn Thanh 31/12/93 Tin học THPT Nguyễn Chí Thanh 7.50
7 Phạm Phước An 18/01/93 Tin học THPT Phú Bài 7.00
8 Lê Viết Tâm Phúc 01/02/93 Tin học THPT Hương Thuỷ 6.50
9 Hoàng Thị Xuân Thảo 06/03/93 Tin học THPT Nguyễn Chí Thanh 6.50
10 Phùng Văn Hoà 10/12/93 Tin học THPT Hai Bà Trưng 5.75
11 Nguyễn Đức Lợi 14/02/93 Tin học THPT chuyên Quốc Học 5.75
12 Nguyễn Đắc Bảo Chính 18/12/93 Tin học THPT chuyên Quốc Học 5.50
13 Thái Xuân Đạt 16/03/93 Tin học THPT chuyên Quốc Học 5.50
14 Trần Quốc Hùng 25/11/93 Tin học THPT Gia Hội 5.50
15 Nguyễn Thành Tín 09/12/93 Tin học THPT Nguyễn Trường Tộ 5.50
16 Nguyễn Nhật Minh 08/07/93 Tin học THPT chuyên Quốc Học 5.00
17 Nguyễn Phương Nam 12/01/93 Tin học THPT Phú Bài 5.00
18 Lê Nguyễn Viết Nho 070/9/1993 Tin học THPT chuyên Quốc Học 5.00
19 Trần Đăng Tính 06/04/93 Tin học THPT Nguyễn Chí Thanh 5.00
20 Ngô Thị Hương Trà 04/09/94 Tin học THPT Đặng Huy Trứ 5.00
21 Đoàn Trần Tiến 20/08/93 Tin học THPT Vinh Lộc 4.75
22 Nguyễn Đăng Minh 12/06/93 Tin học THPT Tam Giang 4.50
23 Nguyễn Ngọc Tân 18/02/93 Tin học THPT Hai Bà Trưng 4.50
24 Trần Đình Minh Trí 24/03/93 Tin học THPT Nguyễn Huệ 4.50
25 Trần Quang Đại 26/04/94 Tin học THPT Phan Đăng Lưu 4.25
26 Ngô Thanh Hải 24/07/93 Tin học THPT Hương Vinh 4.25
27 Trần Quốc Hùng 05/10/93 Tin học THPT Nguyễn Trường Tộ 4.00
28 Trần Đức Phú 22/01/93 Tin học THPT Phan Đăng Lưu 4.00
29 Đào Hữu Quý 26/06/93 Tin học THPT Đặng Trần Côn 4.00
30 Dương Viết quý 08/10/93 Tin học THPT Phan Đăng Lưu 4.00
31 Đào Hữu Thuận 14/04/94 Tin học THPT Phan Đăng Lưu 4.00
32 Nguyễn Văn Trường 09/11/93 Tin học THPT Nguyễn Trường Tộ 4.00
33 Nguyễn Hồng Vinh 20/05/93 Tin học THPT Hương Vinh 4.00
34 Nguyễn Khắc Bình 15/08/93 Tin học THPT Phong Điền 3.75
35 Lê Thị Khánh Hoàng 09/04/93 Tin học THPT Phú Bài 3.50
36 Nguyên Thị Diệu Linh 13/06/93 Tin học THPT Hương Thuỷ 3.50
37 Phan Hữu Định 22/11/93 Tin học THPT Gia Hội 3.25
38 Lê Gia Quốc Anh 14/03/93 Tin học THPT Đặng Trần Côn 3.00
39 Tạ Phúc ánh 03/07/92 Tin học THPT Gia Hội 3.00
40 Trần Thị Thanh Bình 06/02/93 Tin học THPT Nguyễn Đình Chiểu 3.00
41 Phạm Ngọc Quý 22/09/93 Tin học THPT Vinh Lộc 3.00
42 Võ Văn Thanh 16/06/93 Tin học THPT Nguyễn Sinh Cung 3.00
43 Lê Thị Quỳnh Trang 26/06/93 Tin học THPT Bùi Thị Xuân 3.00
44 Lê Văn Dương 20/06/94 Tin học THPT Phan Đăng Lưu 2.75
45 Đặng Văn Tuấn Anh 01/03/93 Tin học THPT Hai Bà Trưng 2.50
46 Hoàng Công Minh Đức 23/09/93 Tin học THPT Gia Hội 2.50
47 Tôn Thất Liêm 15/02/93 Tin học THPT Hai Bà Trưng 2.50
48 Hoàng Thị Minh Ngọc 23/08/93 Tin học THPT Nguyễn Đình Chiểu 2.50
49 Hà Thúc Phú 01/04/93 Tin học THPT Phong Điền 2.50
50 Nguyễn Thị Ngọc Hằng 20/07/93 Tin học THPT Đặng Trần Côn 2.00
51 Nguyễn Đức Hoài 03/07/93 Tin học THPT Vinh Lộc 2.00
[







Chữ kí của key

Về Đầu Trang Go down
 

Kết quả kì thi HSG năm 2010-2011

Xem chủ đề cũ hơn Xem chủ đề mới hơn Về Đầu Trang 
Trang 1 trong tổng số 1 trang

Permissions in this forum:Bạn không có quyền trả lời bài viết
 :: Chuyên mục :: Chuyên Mục Trường Lớp-
 


Free forum | rpg diễn đàn | Các trường học, Cao đẳng, Magic | ©phpBB | Free forum support | Báo cáo lạm dụng | Thảo luận mới nhất